中文 Trung Quốc
骨針
骨针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
spicule (trong sinh học)
kim xương (trong khảo cổ học)
骨針 骨针 phát âm tiếng Việt:
[gu3 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
spicule (in biology)
bone needle (in archaeology)
骨關節炎 骨关节炎
骨頂雞 骨顶鸡
骨頭 骨头
骨頭節兒 骨头节儿
骨骸 骨骸
骨骺 骨骺