中文 Trung Quốc
骨子
骨子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xương sườn
khung
骨子 骨子 phát âm tiếng Việt:
[gu3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
ribs
frame
骨子裡 骨子里
骨幹 骨干
骨幹網路 骨干网路
骨折 骨折
骨料 骨料
骨朵 骨朵