中文 Trung Quốc
  • 骨折 繁體中文 tranditional chinese骨折
  • 骨折 简体中文 tranditional chinese骨折
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bị gãy xương
  • (của xương) để phá vỡ
  • gãy xương
骨折 骨折 phát âm tiếng Việt:
  • [gu3 zhe2]

Giải thích tiếng Anh
  • to suffer a fracture
  • (of a bone) to break
  • fracture