中文 Trung Quốc
骨幹網路
骨干网路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xương sống mạng
骨幹網路 骨干网路 phát âm tiếng Việt:
[gu3 gan4 wang3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
backbone network
骨感 骨感
骨折 骨折
骨料 骨料
骨架 骨架
骨殖 骨殖
骨氣 骨气