中文 Trung Quốc
  • 骨朵 繁體中文 tranditional chinese骨朵
  • 骨朵 简体中文 tranditional chinese骨朵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • câu lạc bộ (cổ thanh giống như vũ khí)
  • chồi (Hoa)
骨朵 骨朵 phát âm tiếng Việt:
  • [gu3 duo3]

Giải thích tiếng Anh
  • club (ancient stick-like weapon)
  • (flower) bud