中文 Trung Quốc
骨朵
骨朵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
câu lạc bộ (cổ thanh giống như vũ khí)
chồi (Hoa)
骨朵 骨朵 phát âm tiếng Việt:
[gu3 duo3]
Giải thích tiếng Anh
club (ancient stick-like weapon)
(flower) bud
骨架 骨架
骨殖 骨殖
骨氣 骨气
骨灰 骨灰
骨灰盒 骨灰盒
骨炭 骨炭