中文 Trung Quốc
骨料
骨料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng hợp (cát hoặc sỏi được sử dụng trong bê tông 混凝土)
骨料 骨料 phát âm tiếng Việt:
[gu3 liao4]
Giải thích tiếng Anh
aggregate (sand or gravel used in concrete 混凝土)
骨朵 骨朵
骨架 骨架
骨殖 骨殖
骨法 骨法
骨灰 骨灰
骨灰盒 骨灰盒