中文 Trung Quốc
驗證碼
验证码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mã xác minh
CAPTCHA, một loại thách thức-phản ứng thử nghiệm (máy tính)
驗證碼 验证码 phát âm tiếng Việt:
[yan4 zheng4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
verification code
CAPTCHA, a type of challenge-response test (computing)
驗貨 验货
驗資 验资
驗鈔器 验钞器
驗關 验关
驗電器 验电器
驘 骡