中文 Trung Quốc
驗資
验资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ phủ xác minh
chứng nhận của vốn đăng ký
驗資 验资 phát âm tiếng Việt:
[yan4 zi1]
Giải thích tiếng Anh
capital verification
certification of registered capital
驗鈔器 验钞器
驗鈔機 验钞机
驗關 验关
驘 骡
驙 驙
驚 惊