中文 Trung Quốc
驗關
验关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hải quan kiểm tra (lúc biên giới)
驗關 验关 phát âm tiếng Việt:
[yan4 guan1]
Giải thích tiếng Anh
customs inspection (at frontier)
驗電器 验电器
驘 骡
驙 驙
驚世駭俗 惊世骇俗
驚人 惊人
驚人之舉 惊人之举