中文 Trung Quốc
驗電器
验电器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
electroscope
驗電器 验电器 phát âm tiếng Việt:
[yan4 dian4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
electroscope
驘 骡
驙 驙
驚 惊
驚人 惊人
驚人之舉 惊人之举
驚動 惊动