中文 Trung Quốc
驗貨
验货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm tra hàng hóa
驗貨 验货 phát âm tiếng Việt:
[yan4 huo4]
Giải thích tiếng Anh
inspection of goods
驗資 验资
驗鈔器 验钞器
驗鈔機 验钞机
驗電器 验电器
驘 骡
驙 驙