中文 Trung Quốc
駬
駬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(ngựa)
駬 駬 phát âm tiếng Việt:
[er3]
Giải thích tiếng Anh
(horse)
駭 骇
駭人 骇人
駭人聽聞 骇人听闻
駭怕 骇怕
駭浪 骇浪
駭然 骇然