中文 Trung Quốc
駭然
骇然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
choáng ngợp với sốc, kinh dị hoặc sự ngạc nhiên
dumbstruck
aghast
駭然 骇然 phát âm tiếng Việt:
[hai4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
overwhelmed with shock, horror or amazement
dumbstruck
aghast
駮 驳
駯 駯
駰 骃
駱 骆
駱賓王 骆宾王
駱馬 骆马