中文 Trung Quốc
駭浪
骇浪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sưng hoặc bão biển
駭浪 骇浪 phát âm tiếng Việt:
[hai4 lang4]
Giải thích tiếng Anh
swelling or stormy seas
駭然 骇然
駮 驳
駯 駯
駱 骆
駱 骆
駱賓王 骆宾王