中文 Trung Quốc
駭人聽聞
骇人听闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shocking
horrifying
atrocious
khủng khiếp
駭人聽聞 骇人听闻 phát âm tiếng Việt:
[hai4 ren2 ting1 wen2]
Giải thích tiếng Anh
shocking
horrifying
atrocious
terrible
駭客 骇客
駭怕 骇怕
駭浪 骇浪
駮 驳
駯 駯
駰 骃