中文 Trung Quốc
  • 駭人 繁體中文 tranditional chinese駭人
  • 骇人 简体中文 tranditional chinese骇人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đáng sợ
  • Shocking
  • đáng sợ
駭人 骇人 phát âm tiếng Việt:
  • [hai4 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • terrifying
  • shocking
  • dreadful