中文 Trung Quốc
  • 駛離 繁體中文 tranditional chinese駛離
  • 驶离 简体中文 tranditional chinese驶离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chỉ đạo (máy bay) từ
  • để lái xe đi (từ một nơi)
  • Rời đi
駛離 驶离 phát âm tiếng Việt:
  • [shi3 li2]

Giải thích tiếng Anh
  • to steer (the plane) away from
  • to drive away (from a place)
  • to leave