中文 Trung Quốc
駝子
驼子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người gù lưng
駝子 驼子 phát âm tiếng Việt:
[tuo2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
hunchback
駝背 驼背
駝背鯨 驼背鲸
駝色 驼色
駝鹿 驼鹿
駞 驼
駟 驷