中文 Trung Quốc
駝
驼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hump hoặc hunchbacked
lạc đà
駝 驼 phát âm tiếng Việt:
[tuo2]
Giải thích tiếng Anh
hump or hunchbacked
camel
駝子 驼子
駝背 驼背
駝背鯨 驼背鲸
駝雞 驼鸡
駝鹿 驼鹿
駞 驼