中文 Trung Quốc
駝背鯨
驼背鲸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá voi lưng gù (Megaptera novaeangliae)
駝背鯨 驼背鲸 phát âm tiếng Việt:
[tuo2 bei4 jing1]
Giải thích tiếng Anh
humpback whale (Megaptera novaeangliae)
駝色 驼色
駝雞 驼鸡
駝鹿 驼鹿
駟 驷
駠 駠
駡 骂