中文 Trung Quốc
駜
駜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ ngựa
駜 駜 phát âm tiếng Việt:
[bi4]
Giải thích tiếng Anh
strong horse
駝 驼
駝子 驼子
駝背 驼背
駝色 驼色
駝雞 驼鸡
駝鹿 驼鹿