中文 Trung Quốc
  • 駛 繁體中文 tranditional chinese
  • 驶 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chạy mau
  • nhanh chóng
  • để tiến tới
  • để phi công (tàu, máy bay vv)
  • đi thuyền
駛 驶 phát âm tiếng Việt:
  • [shi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to gallop
  • speedily
  • to proceed to
  • to pilot (ship, plane etc)
  • to sail