中文 Trung Quốc
駛入
驶入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một chiếc xe, tàu, xe lửa vv) để nhập
駛入 驶入 phát âm tiếng Việt:
[shi3 ru4]
Giải thích tiếng Anh
(of a car, ship, train etc) to enter
駛出 驶出
駛往 驶往
駛流 驶流
駜 駜
駝 驼
駝子 驼子