中文 Trung Quốc
駕鶴西遊
驾鹤西游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 駕鶴西去|驾鹤西去 [jia4 he4 xi1 qu4]
駕鶴西遊 驾鹤西游 phát âm tiếng Việt:
[jia4 he4 xi1 you2]
Giải thích tiếng Anh
see 駕鶴西去|驾鹤西去[jia4 he4 xi1 qu4]
駕齡 驾龄
駗 駗
駘 骀
駙馬 驸马
駛 驶
駛入 驶入