中文 Trung Quốc
  • 駕鶴西遊 繁體中文 tranditional chinese駕鶴西遊
  • 驾鹤西游 简体中文 tranditional chinese驾鹤西游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 駕鶴西去|驾鹤西去 [jia4 he4 xi1 qu4]
駕鶴西遊 驾鹤西游 phát âm tiếng Việt:
  • [jia4 he4 xi1 you2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 駕鶴西去|驾鹤西去[jia4 he4 xi1 qu4]