中文 Trung Quốc
  • 駘 繁體中文 tranditional chinese
  • 骀 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mệt mỏi
  • mòn ngựa
駘 骀 phát âm tiếng Việt:
  • [tai2]

Giải thích tiếng Anh
  • tired
  • worn out horse