中文 Trung Quốc
駘
骀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mệt mỏi
mòn ngựa
駘 骀 phát âm tiếng Việt:
[tai2]
Giải thích tiếng Anh
tired
worn out horse
駙 驸
駙馬 驸马
駛 驶
駛出 驶出
駛往 驶往
駛流 驶流