中文 Trung Quốc
駕齡
驾龄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiều dài của các kinh nghiệm như là một trình điều khiển
駕齡 驾龄 phát âm tiếng Việt:
[jia4 ling2]
Giải thích tiếng Anh
length of experience as a driver
駗 駗
駘 骀
駙 驸
駛 驶
駛入 驶入
駛出 驶出