中文 Trung Quốc
馱畜
驮畜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gói động vật
馱畜 驮畜 phát âm tiếng Việt:
[tuo2 chu4]
Giải thích tiếng Anh
pack animal
馱筐 驮筐
馱簍 驮篓
馱轎 驮轿
馱運路 驮运路
馱重 驮重
馱馬 驮马