中文 Trung Quốc
馱運路
驮运路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một con đường bridle
馱運路 驮运路 phát âm tiếng Việt:
[tuo2 yun4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
a bridle path
馱重 驮重
馱馬 驮马
馲 馲
馳名 驰名
馳援 驰援
馳騁 驰骋