中文 Trung Quốc
馱筐
驮筐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pannier
đôi giỏ slung trên gói động vật
馱筐 驮筐 phát âm tiếng Việt:
[tuo2 kuang1]
Giải thích tiếng Anh
pannier
double basket slung across pack animal
馱簍 驮篓
馱轎 驮轿
馱運 驮运
馱重 驮重
馱馬 驮马
馲 馲