中文 Trung Quốc
馱馬
驮马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngựa
馱馬 驮马 phát âm tiếng Việt:
[tuo2 ma3]
Giải thích tiếng Anh
pack horse
馲 馲
馳 驰
馳名 驰名
馳騁 驰骋
馳鶩 驰鹜
馳龍科 驰龙科