中文 Trung Quốc
馱簍
驮篓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pannier
đôi giỏ slung trên gói động vật
馱簍 驮篓 phát âm tiếng Việt:
[tuo2 lou3]
Giải thích tiếng Anh
pannier
double basket slung across pack animal
馱轎 驮轿
馱運 驮运
馱運路 驮运路
馱馬 驮马
馲 馲
馳 驰