中文 Trung Quốc
馬山縣
马山县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận ma ở Nanning 南寧|南宁 [Nan2 ning2], Quảng Tây
馬山縣 马山县 phát âm tiếng Việt:
[Ma3 shan1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Mashan county in Nanning 南寧|南宁[Nan2 ning2], Guangxi
馬工枚速 马工枚速
馬布多 马布多
馬幫 马帮
馬店 马店
馬庫色 马库色
馬廄 马厩