中文 Trung Quốc
馬店
马店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Inn cũng cung cấp tiện nghi cho khách truy cập ngựa
馬店 马店 phát âm tiếng Việt:
[ma3 dian4]
Giải thích tiếng Anh
inn that also provides facilities for visitors' horses
馬庫色 马库色
馬廄 马厩
馬後炮 马后炮
馬德拉斯 马德拉斯
馬德拉群島 马德拉群岛
馬德望 马德望