中文 Trung Quốc
馬廄
马厩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ổn định
馬廄 马厩 phát âm tiếng Việt:
[ma3 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
stable
馬後炮 马后炮
馬後砲 马后炮
馬德拉斯 马德拉斯
馬德望 马德望
馬德裡 马德里
馬德里 马德里