中文 Trung Quốc
馬幫
马帮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các đoàn caravan của con ngựa mang hàng hoá
馬幫 马帮 phát âm tiếng Việt:
[ma3 bang1]
Giải thích tiếng Anh
caravan of horses carrying goods
馬年 马年
馬店 马店
馬庫色 马库色
馬後炮 马后炮
馬後砲 马后炮
馬德拉斯 马德拉斯