中文 Trung Quốc
馬庫色
马库色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Marcuse (nhà triết học)
馬庫色 马库色 phát âm tiếng Việt:
[Ma3 ku4 se4]
Giải thích tiếng Anh
Marcuse (philosopher)
馬廄 马厩
馬後炮 马后炮
馬後砲 马后炮
馬德拉群島 马德拉群岛
馬德望 马德望
馬德裡 马德里