中文 Trung Quốc
馬山
马山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận ma ở Nanning 南寧|南宁 [Nan2 ning2], Quảng Tây
馬山 马山 phát âm tiếng Việt:
[Ma3 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Mashan county in Nanning 南寧|南宁[Nan2 ning2], Guangxi
馬山縣 马山县
馬工枚速 马工枚速
馬布多 马布多
馬年 马年
馬店 马店
馬庫色 马库色