中文 Trung Quốc
馬年
马年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Năm của ngựa (ví dụ như năm 2002)
馬年 马年 phát âm tiếng Việt:
[ma3 nian2]
Giải thích tiếng Anh
Year of the Horse (e.g. 2002)
馬店 马店
馬庫色 马库色
馬廄 马厩
馬後砲 马后炮
馬德拉斯 马德拉斯
馬德拉群島 马德拉群岛