中文 Trung Quốc
香案
香案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hương ghi bàn
香案 香案 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 an4]
Giải thích tiếng Anh
incense burner table
香椿 香椿
香榭麗舍 香榭丽舍
香榭麗舍大街 香榭丽舍大街
香檳 香槟
香檳酒 香槟酒
香櫞 香橼