中文 Trung Quốc
香檳
香槟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Champagne (loanword)
香檳 香槟 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 bin1]
Giải thích tiếng Anh
champagne (loanword)
香檳酒 香槟酒
香櫞 香橼
香氣 香气
香河 香河
香河縣 香河县
香油 香油