中文 Trung Quốc
香檳酒
香槟酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Champagne (loanword)
CL:瓶 [ping2], 杯 [bei1]
香檳酒 香槟酒 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 bin1 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
champagne (loanword)
CL:瓶[ping2],杯[bei1]
香櫞 香橼
香氣 香气
香水 香水
香河縣 香河县
香油 香油
香泡樹 香泡树