中文 Trung Quốc
香櫞
香橼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bưởi
香櫞 香橼 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
grapefruit
香氣 香气
香水 香水
香河 香河
香油 香油
香泡樹 香泡树
香波 香波