中文 Trung Quốc
香椿
香椿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc giai điệu (Toona sinensis)
香椿 香椿 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 chun1]
Giải thích tiếng Anh
Chinese toon (Toona sinensis)
香榭麗舍 香榭丽舍
香榭麗舍大街 香榭丽舍大街
香橙 香橙
香檳酒 香槟酒
香櫞 香橼
香氣 香气