中文 Trung Quốc
饕餮紋
饕餮纹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
zoomorphic mặt nạ motif
饕餮紋 饕餮纹 phát âm tiếng Việt:
[tao1 tie4 wen2]
Giải thích tiếng Anh
zoomorphic mask motif
饗 飨
饗以閉門羹 飨以闭门羹
饗客 飨客
饗飲 飨饮
饘 饘
饙 饙