中文 Trung Quốc
饘
饘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dày cháo
饘 饘 phát âm tiếng Việt:
[zhan1]
Giải thích tiếng Anh
thick congee
饙 饙
饜 餍
饝 馍
饞人 馋人
饞嘴 馋嘴
饞嘴蛙 馋嘴蛙