中文 Trung Quốc
饙
饙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi gạo
饙 饙 phát âm tiếng Việt:
[fen1]
Giải thích tiếng Anh
to steam rice
饜 餍
饝 馍
饞 馋
饞嘴 馋嘴
饞嘴蛙 馋嘴蛙
饞涎欲垂 馋涎欲垂