中文 Trung Quốc
饗以閉門羹
飨以闭门羹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đóng cửa trong một khuôn mặt (thành ngữ)
饗以閉門羹 飨以闭门羹 phát âm tiếng Việt:
[xiang3 yi3 bi4 men2 geng1]
Giải thích tiếng Anh
to close the door in one's face (idiom)
饗客 飨客
饗宴 飨宴
饗飲 飨饮
饙 饙
饜 餍
饝 馍