中文 Trung Quốc
饗客
飨客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải trí khách
饗客 飨客 phát âm tiếng Việt:
[xiang3 ke4]
Giải thích tiếng Anh
to entertain a guest
饗宴 飨宴
饗飲 飨饮
饘 饘
饜 餍
饝 馍
饞 馋