中文 Trung Quốc
養尊處優
养尊处优
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sống như một hoàng tử (thành ngữ)
養尊處優 养尊处优 phát âm tiếng Việt:
[yang3 zun1 chu3 you1]
Giải thích tiếng Anh
to live like a prince (idiom)
養廉 养廉
養性 养性
養成 养成
養樂多 养乐多
養殖 养殖
養殖業 养殖业