中文 Trung Quốc
養樂多
养乐多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yakult (thương hiệu Nhật bản đồ uống lên men sữa)
養樂多 养乐多 phát âm tiếng Việt:
[Yang3 le4 duo1]
Giải thích tiếng Anh
Yakult (Japanese brand of fermented milk drink)
養殖 养殖
養殖業 养殖业
養母 养母
養漢 养汉
養父 养父
養生 养生